Có 1 kết quả:
蓬心 péng xīn ㄆㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow and bending
(2) unkempt interior
(2) unkempt interior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0